Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
statue.
Tượng Phật
statue de Bouddha
dựng tượng cho
statufier;
Ngay như tượng gỗ
être droit comme une statue;
Thợ làm tượng
statuaire.;(đánh bài, đánh cờ) éléphant (pièce d'échecs; carte au jeu de trente-deux cartes).
Related search result for
"tượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tượng"
:
ta-tăng
tà dương
tai hồng
tai ương
tài năng
tái đăng
tam hùng
tạm ứng
tang
tảng
more...
Words contain
"tượng"
:
ảo tượng
ấn tượng
đài khí tượng
đối tượng
bao tượng
bành tượng
biểu tượng
cảnh tượng
cấu tượng
cổ tượng
more...
Comments and discussion on the word
"tượng"