Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tượng đài in Vietnamese - French dictionary
tháng hai
thằng chài
thoáng khí
thông hơi
thông khí
thống soái
thương giới
thương hải
thương hại
thương hội
thương ôi
thường khi
thường kì
thượng giới
thượng sĩ
tông chỉ
tổng hội
tương ái
tường giải
tướng sĩ
tướng soái