Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tướng giặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người cầm đầu một bọn giặc cướp lớn. 2. Từ dùng để chỉ một cách khinh bỉ một viên tướng xâm lược: Tướng giặc của Hoa Kỳ.
Related search result for "tướng giặc"
Comments and discussion on the word "tướng giặc"