Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tù
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. t. Bị giam cầm ở một nơi vì phạm tội : án một năm tù. 2. d. Người có tội bị giam cầm : Giải tù đi làm. 3. Nói nước không lưu thông được ra ngoài : Ao tù , Nước tù.
(toán) t. Nói một góc lớn hơn một góc vuông và nhỏ hơn một góc bẹt.
Related search result for
"tù"
Words pronounced/spelled similarly to
"tù"
:
T34
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
more...
Words contain
"tù"
:
bỏ tù
cầm tù
dưới tùng
góc tù
Kiều Tùng
lao tù
lùng tùng
lộn tùng phèo
Nùng Tùng Slìn
ngục tù
more...
Comments and discussion on the word
"tù"