Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tù túng
Jump to user comments
version="1.0"?>
gêné ; contraint ; (empreint) de contrainte
Cảm thấy tù túng trong một không gian chật hẹp
se sentir gêné dans un espace étroit
Sống trong cảnh tù túng
vivre dans une atmosphère de contrainte
Related search result for
"tù túng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tù túng"
:
tai tiếng
tai tượng
tất thắng
tể tướng
thể tạng
thể thống
thể tường
thì thùng
thủ tướng
thụ tang
more...
Words contain
"tù túng"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
embarras
fantaisiste
contenance
paillardise
désarçonnement
gaillardise
dèche
besogneux
désorienter
polissonner
more...
Comments and discussion on the word
"tù túng"