Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tòng in Vietnamese - French dictionary
a tòng
chữ tòng
phục tòng
tam tòng
tòng
tòng đảng
tòng cổ
tòng chinh
tòng học
tòng lai
tòng phạm
tòng phu
tòng quyền
tòng sự
tòng tâm
tòng tọc
tòng tử
tòng thuộc
tòng vong
tỏng tòng tong
toàn tòng