Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tày trời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Hết sức lớn, gây nên những hậu quả nặng nề, không sao lường được: tội ác tày trời.
Comments and discussion on the word "tày trời"