Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
syngenesis
/sin'dʤenisis/
Jump to user comments
danh từ
  • (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính
  • nguồn gốc chung
  • quan hệ dòng máu
  • (địa lý,địa chất) sự đồng sinh
Comments and discussion on the word "syngenesis"