Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swoop
/swu:p/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đột kích
  • sự nhào xuống, sự sà xuống
  • sự cướp đi
ngoại động từ
  • đột kích, tấn công
    • to swoop upon a post
      đột kích một đồn
  • (thông tục) cướp đi, cuỗm di
nội động từ
  • nhào xuống, sà xuống
Related words
Related search result for "swoop"
Comments and discussion on the word "swoop"