Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surcompensation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kinh tế) tài chính sự siêu bù trừ
  • (tâm lý học) sự bù trội
Related search result for "surcompensation"
Comments and discussion on the word "surcompensation"