Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
supernumerary
/,sju:pə'nju:mərəri/
Jump to user comments
tính từ
  • dư thừa
danh từ
  • người phụ động
  • kép phụ
  • (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng
Comments and discussion on the word "supernumerary"