Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subjonctif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) lối liên tiếp
    • Verbe au subjonctif
      động từ ở lối liên tiếp
tính từ
  • (Mode subjonctif) (ngôn ngữ học) lối liên tiếp
Comments and discussion on the word "subjonctif"