Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bọt củi (sùi ra ở đầu que củi đang cháy)
  • đoạn chân vuông (ở cây đèn)
  • mép (đĩa thiếc)
Related search result for "suage"
Comments and discussion on the word "suage"