Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for steam-tight in Vietnamese - English dictionary
chịt
kín mít
hơi
khít
nghẹt
kín
riết
chật
động cơ
ghì
hầm hơi
kín hơi
ngồi ì
ghế
san phẳng
núc
hấp
eo hẹp
bay hơi
nghẹt thở
nong
bưng
biến
đâm đầu
chít
chặt
Bình Định
quần áo
nhạc cụ