Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
steam-roller
/'sti:m,roulə/
Jump to user comments
danh từ
  • xe lăn đường
  • (nghĩa bóng) sức mạnh ghê gớm
ngoại động từ
  • nghiền nát (như bằng xe lăn đường)
Related search result for "steam-roller"
Comments and discussion on the word "steam-roller"