Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stampede
/stæm'pi:d/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)
  • sự chạy trốn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp
nội động từ
  • chạy tán loạn
ngoại động từ
  • làm cho chạy tán loạn
Comments and discussion on the word "stampede"