Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hoa hậu
nhan sắc
lò xo
nghênh xuân
gió đông
bật
thắng cảnh
đề vịnh
hương trời
nữ sắc
sắc đẹp
tài sắc
hoa khôi
cảnh trí
phấn sáp
thiều quang
đạp thanh
ba xuân
cam tuyền
đánh úp
xuân thu
tân xuân
xuân phân
du xuân
phát sinh
hơ hớ
hạ bút
Hoà Bình
xuân
khuynh thành
suối
phát xuất
cảnh sắc
nổi danh
phát nguyên
sắc nước
hội diễn
nết
nguồn
dềnh
biệt kích
chồm
đánh đu
Bình Định
bộ hành
con nước
đánh vật
ấm áp
nghiêng
bấm
bụm
lễ
dân ca
chả rán
văn học
Hà Nội
Huế
quần áo
ca trù
nhạc cụ