Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
speck
/spek/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ
  • mỡ (chó biển, cá voi)
  • dấu, vết, đốm
  • hạt (bụi...)
  • chỗ (quả) bị thối
ngoại động từ
  • làm lốm đốm
Comments and discussion on the word "speck"