Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for space suit in Vietnamese - English dictionary
hợp
áo lặn
bộ đồ
khoảng
kiện cáo
chỗ
âu phục
hạp
đũi
khoảnh khắc
khoảng không
đỗi
không phận
không gian
trạm
mở đường
ba bị
gấc
giải lao
quãng
chưng
gầm
khoảng cách
chật hẹp
Chăm
quần áo