Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-verre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cất chén
mắt kính
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
li
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
viện phó
rào rạo
đoàn phó
bóng
sật
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
sụn
tự
hạt cườm
nâng cốc
phụ thuộc
cai
lùi
thuôn
cườm
dao cắt kính
lá kính
lệ thuộc
ẩn
bóng đèn
đọi đèn
chụp đèn
giấy ráp
ngầm
quyền
giấy nến
vỏ
vỏ
thông phong
vuột
nứt rạn
ngao
về
về
muội
nước đá
cốc
bắt vạ
trời
với
với
ngoài
xúc cảnh
hầu bóng
khố lục
núp bóng
cắn trắt
thống sứ
khố xanh
chế khoa
phủ thừa
ân khoa
phiên trấn
ma tà
lại bộ
châu quận
khâm thiên giám
liêm phóng
tham tụng
phủ doãn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last