Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-orbitaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) dưới hốc mắt
    • Nerf sous-orbitaire
      dây thần kinh dưới hốc mắt
Related search result for "sous-orbitaire"
Comments and discussion on the word "sous-orbitaire"