Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
soul-felt
/'soulfelt/
Jump to user comments
tính từ
  • từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành
    • soul-felt thanks
      những lời cảm ơn chân thành
Related search result for "soul-felt"
Comments and discussion on the word "soul-felt"