Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
sortable
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra
    • Il n'est pas sortable du tout
      nó không xứng đáng được giới thiệu ra tí nào
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
    • Des paroles sortables
      những lời nói thích hợp
Related words
Comments and discussion on the word "sortable"