Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
song-plugging
/'sɔɳ'plʌgiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày)
Related search result for "song-plugging"
Comments and discussion on the word "song-plugging"