Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
solipsiste
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) duy ngã
    • L'idéalisme solipsiste
      chủ nghĩa duy tâm duy ngã
danh từ
  • (triết học) người duy ngã
Comments and discussion on the word "solipsiste"