Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soften
/'sɔfn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mềm, làm cho dẻo
  • làm cho dịu đi
    • curtains that soften the light
      màn che ánh sáng dịu bớt
  • làm cho yếu đi, làm nhụt
    • to soften someone's will
      làm yếu quyết tâm của ai
nội động từ
  • mềm đi
  • yếu đi, dịu đi
  • trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả
    • to soften at the sight of something
      mủi lòng khi nhìn thấy cái gì
Comments and discussion on the word "soften"