Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soft pedal
/'sɔft'pedl/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)
động từ
  • (âm nhạc) ấn bàn đạp
  • (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu
Related search result for "soft pedal"
Comments and discussion on the word "soft pedal"