Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smouldering
/'smouldəriɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • âm ỉ, nung nấu
    • a smouldering fire
      ngọn lửa âm ỉ
    • a smouldering hatred
      lòng căm thù nung nấu
    • a smouldering rebellion
      cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ
Comments and discussion on the word "smouldering"