Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
smoking-room
/'smoukkrum/ Cách viết khác : (smoking-room) /'smoukiɳ'rum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng hút thuốc
IDIOMS
  • smoke-room talk
    • chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc)
Related search result for "smoking-room"
Comments and discussion on the word "smoking-room"