Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
small arms
/'smɔ:l'ɑ:mz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
Related search result for "small arms"
Comments and discussion on the word "small arms"