Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sinon
Jump to user comments
liên từ
  • nếu không
    • Obéis, sinon gare
      hãy nghe lời đi, nếu không thì liệu hồn
  • nếu không phải là
    • Un voisin indifférent, sinon ennemi
      người hàng xóm lãnh đạm, nếu không phải là thù địch
  • trừ, ngoài, ngoại trừ
    • Il ne sentait rien, sinon une légère douleur
      nó không cảm thấy gì, ngoại trừ hơi đau một tí
    • sinon que
      (từ cũ, nghĩa cũ) trừ phi là
    • Si non.
Related words
Related search result for "sinon"
Comments and discussion on the word "sinon"