Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sincérité in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chân tình
chân tâm
thực tình
chẻo miệng
đưa đẩy
lèo lá
tinh thành
tấc thành
thành ý
lòng thành
huyết thư
tâm thành
hờn hợt
đong đưa
thành tâm
thú thật
thành khẩn
ngay thẳng
chí thành
chân thật
thực bụng
thành
khởi sắc
chân lí
che mắt
nói thật
phẳng phắn
sự thực
về sau
oan
thêm bớt
con cháu
che giấu
trung tín
ngay thảo
thật thà
ngọt nhạt
phác thực
thành thực
thực lòng
ví bằng
tình thực
lão thực
lưu truyền
vượng khí
mau chóng
nới tay
tiểu xảo
phải rồi
thủ xảo
chân như
thịnh thời
đời sau
thịnh thế
thịnh đạt
toàn thịnh
oan khổ
thịnh suy
chân phương
khéo tay
ngay thật
thành kính
hậu bối
tợn tạo
hậu đại
dối
thua thiệt
sờ sờ
khang ninh
chứ như
hậu thế
chân chỉ
đích đáng
thực thà
đáng
hồi
thúc giục
nói
biểu diện
biện bác
First
< Previous
1
2
Next >
Last