Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sincèrement in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
thú thật
chân tình
thoảng
chân tâm
tái
la đà
thành tâm
thành khẩn
ngay thẳng
nhảnh
chí thành
thực tình
phe phẩy
chân thật
thực bụng
the
sột sệt
nhất là
thành
rám
hiu hắt
ngăm
buốt ruột
rát ruột
lấp lửng
hắt hiu
sệt
nới
xấp
xốp
xốp
làu làu
chịu tốt
trệ
nhích
tóm tém
nhồm nhàm
chúm chím
bù khú
bủng
bùi
dính
trăm sự
phồm phàm
mét
vo vo
phó mặc
chói
quánh
xáy
thé
lăn tăn
nhần nhận
xỉn
sém
thẹn
mệt
ủng
ủng
bon
veo
toát
ráo
tẹt
nhọn
sẫm
vướng
vướng
chẻo miệng
đưa đẩy
phĩnh
trung tín
lèo lá
tinh thành
sơ
mẳn
be bét
mát
thường xuyên
ngay thảo
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last