Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
send-off
/'send'ɔ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
  • bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)
  • sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)
Related words
Related search result for "send-off"
Comments and discussion on the word "send-off"