Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
secrétage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự xát thủy ngân nitrat (lên lông, để về sau dễ nén thành dạ)
Related search result for "secrétage"
Comments and discussion on the word "secrétage"