French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- xảy ra
- Un changement s'est produit
một sự thay đổi đã xảy ra
- biểu diễn
- Il se produira sur la scène
nó sẽ biểu diễn trên sân khấu
- (từ cũ, nghĩa cũ) ra mắt
- Se produire en public
ra mắt công chúng