Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salissant
Jump to user comments
tính từ
  • dễ bẩn
    • Le blanc est une couleur salissante
      màu trắng là một màu dễ bẩn
  • làm bẩn người
    • Travail salissant
      công việc làm bẩn người
    • plantes salissantes
      cỏ dại (ở đồng cỏ)
Comments and discussion on the word "salissant"