Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saducéen
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) tín đồ giáo phái Xa-đô (Do Thái)
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
Comments and discussion on the word "saducéen"