Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sáng nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dựng nên sự nghiệp hay cơ nghiệp (cũ): Lê Thái Tổ là người sáng nghiệp ra nhà Lê.
Related search result for "sáng nghiệp"
Comments and discussion on the word "sáng nghiệp"