Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rough-and-tumble
/'rʌfənd'tʌmbl/
Jump to user comments
tính từ
  • ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn
  • sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)
    • a rough-and-tumble life
      cuộc đời sóng gió
danh từ
  • cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn
Related search result for "rough-and-tumble"
Comments and discussion on the word "rough-and-tumble"