Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rock-garden in Vietnamese - English dictionary
bàn thạch
bè
hoa viên
rẫy
thượng uyển
vườn
rau
nham thạch
tròng trành
ru
đá tai mèo
bích hoạ
hì hà hì hục
bách thảo
bách thú
nghé mắt
cầm cố
nhượng
nhô
nức
rùm
đá
khoảng khoát
mỏm
cheo leo
phắt
chuyển động
bênh
chao
nhạc cụ