Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rock fever in Vietnamese - English dictionary
hầm hập
bàn thạch
sốt xuất huyết
cất cơn
phát sốt
đóng dấu
tròng trành
nham thạch
rẹo rọc
ru
sảng
đá tai mèo
bích hoạ
cách nhật
hồi quy
sốt
bần bật
nhô
rùm
ao ước
nổi chìm
đá
mỏm
cheo leo
bừng
chuyển động
chặn
bênh
chao