Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
right-and-left
/'raitənd'left/
Jump to user comments
tính từ
  • cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay
    • a right-and-left shot
      phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
    • a right-and-left screw
      ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái
danh từ
  • phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
  • (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp
Related search result for "right-and-left"
Comments and discussion on the word "right-and-left"