English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay
- a right-and-left shot
phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
- a right-and-left screw
ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái
danh từ
- phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
- (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp