Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rice-swamp in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngọc thực
gié
để cho
nháo nhào
mụi
hổng trôn
bạt ngàn
néo
mủn
lại bữa
hao hụt
dôi
nhín
sàng
kháo
gồi
bón
chè
lứt
rạ
ngoang ngoảng
cấu
sém
làm màu
sâm si
nọn
nhất đẳng
bung búng
sống nhăn
độc canh
nguội
gặt
bòn mót
nắm
ngõng
hộn
mủng
khê
lường
bội thu
nguội lạnh
rấm
bắt đầu
chắt
mạ
Tây Bắc
nấu
nom
san
cằn
hết nhẵn
ăn đường
chày
ào
chọn lọc
rụi
kiềng
biển
ăn
hom
chét
bấu
hốt
nạm
bảy
chia sẻ
rền
cháy
chân rết
lùm
bòn
cao sản
sã cánh
những
lỏng
bông
bì
nong
chảy
chắt chiu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last