Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retrodden
/'ri:'tred/
Jump to user comments
ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/
  • lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
  • đi theo (một con đường...) một lần nữa
Comments and discussion on the word "retrodden"