Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retrenchment
/ri'trentʃmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
  • sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
  • (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành
Related words
Comments and discussion on the word "retrenchment"