Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rendition
/'rɔndivu:/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)
  • sự dịch
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng
Related words
Comments and discussion on the word "rendition"