French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- so với
- C'est moins cher relativement à l'an dernier
rẻ hơn so với năm ngoái về
- Entendre un témoin relativement à une affaire
nghe một người làm chứng về một vụ
- tương đối
- Relativement rare
tương đối hiếm