Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regonfler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại bơm phồng; lại làm trướng lên.
    • Regonfler un ballon
      lại bơm phồng quả bóng.
  • (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên.
    • Regonfler le moral de quelqu'un
      làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên.
Comments and discussion on the word "regonfler"