Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
recommendable
/,rekə'mendəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • đáng mến (người)
  • có giá trị (vật)
  • có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
Comments and discussion on the word "recommendable"